stayer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsteɪ.ɜː/
Danh từ sửa
stayer /ˈsteɪ.ɜː/
Tham khảo sửa
- "stayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /stɛ.jœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
stayer /stɛ.jœʁ/ |
stayer /stɛ.jœʁ/ |
stayer gđ /stɛ.jœʁ/
Tham khảo sửa
- "stayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)