statistics
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
statistics (số nhiều dùng như số ít)
Đồng nghĩa sửa
- stats (viết tắt)
Tham khảo sửa
- "statistics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
statistics (số nhiều dùng như số ít)