Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stase
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/staz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
stase
/staz/
stase
/staz/
stase
gc
/staz/
(
Y học
)
Sự
ứ,
sự
đọng
.
Stase
sanguine
— sự ứ máu
Tham khảo
sửa
"
stase
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)