Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɑːrv.lɪŋ/

Tính từ sửa

starveling /ˈstɑːrv.lɪŋ/

  1. Đói, thiếu ăn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đói rách cơ cực.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tồi tàn; thiếu thốn.

Danh từ sửa

starveling /ˈstɑːrv.lɪŋ/

  1. Người gầy gò đói ăn; súc vật gầy gò đói ăn.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)