Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɑːr.bɜːd/

Danh từ sửa

starboard /ˈstɑːr.bɜːd/

  1. (Hàng hải) Mạn phải (của tàu, thuyền... ).

Ngoại động từ sửa

starboard ngoại động từ /ˈstɑːr.bɜːd/

  1. Bát (trái với cạy).

Tham khảo sửa