Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stappe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å stappe
Hiện tại chỉ ngôi
stapper
Quá khứ
stappa
,
stappet
Động tính từ quá khứ
stappa
,
stappet
Động tính từ hiện tại
—
stappe
Nhồi
,
nhét
,
nhận
.
Hun
stappe
t sekken full av tøy.
å stappe
i seg mat
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
stappmett
:
No
cứng
bụng
.
Tham khảo
sửa
"
stappe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)