Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

staphilinid

  1. (Động vật) Bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng).

Tính từ

sửa

staphilinid

  1. Thuộc (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng).

Tham khảo

sửa