stapedectomy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌsteɪ.pɪ.ˈdɛk.tə.mi/
Danh từ sửa
stapedectomy /ˌsteɪ.pɪ.ˈdɛk.tə.mi/
- (Y học) Việc mổ lấy xương bàn đạp.
Tham khảo sửa
- "stapedectomy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stapedectomy /ˌsteɪ.pɪ.ˈdɛk.tə.mi/