stanse
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stanse |
Hiện tại chỉ ngôi | stanser |
Quá khứ | stansa, stanset |
Động tính từ quá khứ | stansa, stanset |
Động tính từ hiện tại | — |
stanse
- (tr.) Ngừng, dừng, ngưng., Klokka/Bilen stanset.
- (Intr.) Ngăn chặn, cầm, giữ lại.
- Utbetalingene ble stanset.
- Hun stanset ham på veien ut.
- å stanse en blødning
Tham khảo sửa
- "stanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)