Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstæ.nə.ri/

Danh từ sửa

stannary /ˈstæ.nə.ri/

  1. Mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc.

Tham khảo sửa