Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stæn.ˈdi/

Danh từ sửa

standee /stæn.ˈdi/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát... ).

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)