Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stamper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstæm.pɜː/
Danh từ
sửa
stamper
/ˈstæm.pɜː/
Người
đóng
dấu
vào
tem
(ở nhà bưu điện).
Người
đóng
dấu
(vào kim loại... ).
Máy
nghiền
quặng
.
Tham khảo
sửa
"
stamper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)