staleness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsteɪɫ.nəs/
Danh từ sửa
staleness /ˈsteɪɫ.nəs/
- Tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng... ).
- Tính chất cũ rích (tin tức... ); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa... ).
- Tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá).
- (Pháp lý) Sự mất hiệu lực.
Tham khảo sửa
- "staleness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)