Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsteɪd.ʒiɳ/

Động từ sửa

staging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stage" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

staging /ˈsteɪd.ʒiɳ/

  1. Sự đưa một vở kịch lên sân khấu.
  2. Sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định).
  3. Sự bắc giàn.

Tham khảo sửa