stagflation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌstæɡ.ˈfleɪ.ʃən/
Danh từ sửa
stagflation /ˌstæɡ.ˈfleɪ.ʃən/
- Sự lạm phát; tình trạng lạm phát đình đốn (tình trạng lạm phát tiền tệ mà không có tăng nhu cầu và công ăn việc làm một cách tương ứng trong kinh doanh).
Tham khảo sửa
- "stagflation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)