stade
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsteɪd/
Danh từ sửa
stade /ˈsteɪd/
- Xem stadium
Tham khảo sửa
- "stade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /stad/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
stade /stad/ |
stades /stad/ |
stade gđ /stad/
- Sân vận động.
- Giai đoạn.
- Les principaux stades d’une évolution — những giai đoạn chính của một cuộc tiến triển
- (Sử học) Xtat (đơn vị độ dài cổ Hy Lạp, khoảng 180 mét).
Tham khảo sửa
- "stade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)