støttebind
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | støttebind | støttebindet |
Số nhiều | støttebind | støttebinda, støttebind ene |
støttebind gđ
Tham khảo
sửa- "støttebind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | støttebind | støttebindet |
Số nhiều | støttebind | støttebinda, støttebind ene |
støttebind gđ