Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít støt støtet
Số nhiều støt støta, støtene

støt

  1. Sự đụng, va, tông.
    Bilene kolliderte med et kraftig støt.
    å gi støtet til noe — Là nguyên nhân, nguyên do của việc gì.
  2. Sự bị điện giật.
    å få elektrisk støt

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa