Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwɪʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

squish /ˈskwɪʃ/

  1. (Thông tục) Mứt cam.

Tham khảo sửa