Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwɪb/

Danh từ sửa

squib (số nhiều squibs)

  1. Pháo ném.
  2. Mồi nổ.
  3. Bài văn châm biếm.

Động từ sửa

squib (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn squibs, phân từ hiện tại squibbing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ squibbed)

  1. Đốt pháo ném.
  2. Viết bài châm biếm (ai).

Tham khảo sửa