Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwɛɫt.ʃɜː/

Danh từ sửa

squelcher /ˈskwɛɫt.ʃɜː/

  1. Người (vật) đè bẹp.
  2. Người đáp lại làm đối thủ câm họng.

Tham khảo sửa