Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwi.zə.bᵊl/

Tính từ sửa

squeezable /ˈskwi.zə.bᵊl/

  1. Có thể ép được, có thể vắt được.
  2. Có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể bóp nặn được.

Tham khảo sửa