Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwɛ.rɜː/

Danh từ sửa

squarer /ˈskwɛ.rɜː/

  1. Người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông.

Tham khảo sửa