Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwɛr.ˈdænts/

Ngoại động từ sửa

square-dance ngoại động từ /ˈskwɛr.ˈdænts/

  1. Khiêu vũ bốn cặp hình vuông.

Danh từ sửa

square-dance /ˈskwɛr.ˈdænts/

  1. Kiểu khiêu vũ bốn cặp hình vuông.

Tham khảo sửa