Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

squame

  1. Vảy.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
squames
/skwam/
squames
/skwam/

squame gc

  1. (Y học) Vảy da.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vảy (cá, rắn).

Tham khảo sửa