Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spurte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
spurte
Phương ngữ khác
sửa
spørre
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å spurte
Hiện tại chỉ ngôi
spurter
Quá khứ
spurta
,
spurtet
Động tính từ quá khứ
spurta
,
spurtet
Động tính từ hiện tại
—
spurte
Chạy
rút
lên
khi
gần
tới
đích.
Han
spurte
t i mål på dagens beste tid.
å spurte
av alle krefter
Tham khảo
sửa
"
spurte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)