Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

spurte

Phương ngữ khác sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å spurte
Hiện tại chỉ ngôi spurter
Quá khứ spurta, spurtet
Động tính từ quá khứ spurta, spurtet
Động tính từ hiện tại

spurte

  1. Chạy rút lên khi gần tới đích.
    Han spurtet i mål på dagens beste tid.
    å spurte av alle krefter

Tham khảo sửa