Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spurious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspjʊr.i.əs/
Hoa Kỳ
[ˈspjʊr.i.əs]
Tính từ
sửa
spurious
/ˈspjʊr.i.əs/
Giả
,
giả mạo
.
spurious
coin
— đồng tiền giả
spurious
eyes
— (y học) mắt giả
Tham khảo
sửa
"
spurious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)