Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspruːs/

Danh từ sửa

spruce /ˈspruːs/

  1. (Thực vật học) Cây vân sam.

Tính từ sửa

spruce /ˈspruːs/

  1. Chải chuốt, bảnh bao.

Ngoại động từ sửa

spruce ngoại động từ /ˈspruːs/

  1. Làm bảnh bao.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa