sprinkle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsprɪŋ.kəl/
Danh từ sửa
sprinkle /ˈsprɪŋ.kəl/
Ngoại động từ sửa
sprinkle ngoại động từ /ˈsprɪŋ.kəl/
Chia động từ sửa
sprinkle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
sprinkle nội động từ /ˈsprɪŋ.kəl/
Chia động từ sửa
sprinkle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "sprinkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)