Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsprɪŋ.i.nəs/

Danh từ sửa

springiness /ˈsprɪŋ.i.nəs/

  1. Tính co dãn, tính đàn hồi.
  2. Tính nhún nhảy (bước đi... ).

Tham khảo sửa