Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spread-eagleism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
spread-eagleism
Tính
huênh hoang
khoác lác
.
Sự
yêu nước
rùm beng
.
Chủ nghĩa
xô
vanh
Mỹ
.
Tham khảo
sửa
"
spread-eagleism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)