Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspreɪn/

Danh từ sửa

sprain /ˈspreɪn/

  1. Sự bong gân.

Ngoại động từ sửa

sprain ngoại động từ /ˈspreɪn/

  1. Làm bong gân.
    to sprain one's wrist — làm bong gân cổ tay

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa