Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɑʊ.zəl/

Tính từ sửa

spousal /ˈspɑʊ.zəl/

  1. (Thuộc) Hôn nhân; (thuộc) vợ chồng.

Tham khảo sửa