spotter
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈspɑː.tɜː/
Danh từ sửa
spotter /ˈspɑː.tɜː/
- Người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay).
- Người chuyên nhận dạng máy bay lạ.
- Máy bay chỉ điểm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giám thị (chuyên theo dõi công nhân).
- Thợ tẩy (quần áo... ).
Tham khảo sửa
- "spotter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)