Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɑːt.ləs.nəs/

Danh từ sửa

spotlessness /ˈspɑːt.ləs.nəs/

  1. Tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm.
  2. Tính chất trong sạch; sự không có vết nhơ (tên tuổi... ).

Tham khảo sửa