Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sportsman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɔrts.mən/
Danh từ
sửa
sportsman
/ˈspɔrts.mən/
Người
thích
thể thao
;
nhà
thể thao
.
Người
có
tinh thần
thượng võ
,
người
thẳng thắn
,
người
trung thực
;
người
có
dũng khí
.
Tham khảo
sửa
"
sportsman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)