Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spontaneousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/spɑːn.ˈteɪ.ni.əs.nəs/
Danh từ
sửa
spontaneousness
/spɑːn.ˈteɪ.ni.əs.nəs/
Tính
tự động
,
tính
tự ý
.
Tính
tự phát
,
tính
tự sinh
.
Tính
thanh thoát
,
tính
không
gò bó
(văn).
Tham khảo
sửa
"
spontaneousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)