spleen
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsplin/
Danh từ sửa
spleen /ˈsplin/
- (Giải phẫu) Lá lách, tỳ.
- Sự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực.
- Sự hằn học; sự bực tức.
- to vent one's spleen upon someone — trút hết sự hằn học vào ai
Tham khảo sửa
- "spleen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /splin/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
spleen /splin/ |
spleens /splin/ |
spleen gđ /splin/
Tham khảo sửa
- "spleen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)