Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
splasher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsplæ.ʃɜː/
Danh từ
sửa
splasher
/ˈsplæ.ʃɜː/
Người làm
bắn
toé
(bùn, nước... ).
Cái
chắn bùn
.
Cái
chắn
nước
té
vào
tường
(ở sau giá rửa mặt).
Tham khảo
sửa
"
splasher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)