Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

spitchcock

  1. Cá chình đã mổnướng; lươn đã mổnướng.

Ngoại động từ sửa

spitchcock ngoại động từ

  1. Mổnướng (lươn, cá, chim... ).

Tham khảo sửa