Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spitball
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɪt.ˌbɔl/
Danh từ
sửa
spitball
/ˈspɪt.ˌbɔl/
Viên
đạn
giấy
(giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn).
Tham khảo
sửa
"
spitball
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)