Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít spiss spissen
Số nhiều spisser spissene

spiss

  1. Đầu nhọn, mũi (kim, dao. . . ).
    Han stakk seg på spissen av nålen.
    å skjære spissen av en sigar
    å sette saken på spissen — Đem, đưa vấn đề lên hàng đầu.
    å stå i spissen for noe(n) — Đứng mũi chịu xào việc gì (ai).
    å sette en spiss på noe — 1) Làm cho việc gì trang trọng hơn. 2) Làm tăng hương vị (thức ăn, thức uống).

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc spiss
gt spisst
Số nhiều spisse
Cấp so sánh
cao

spiss

  1. Nhọn.
    Han har spiss nese.
    en spiss nål/blyant
    å ha spisse albuer — Có tài bon chen.
    en spiss vinkel — Góc nhọn.
    et spisst svar — Câu trả lời sâu sắc.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa