spiritual
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈspɪr.ɪ.tʃə.wəl/
Hoa Kỳ | [ˈspɪr.ɪ.tʃə.wəl] |
Tính từ sửa
spiritual /ˈspɪr.ɪ.tʃə.wəl/
- (Thuộc) Tinh thần.
- (Thuộc) Linh hồn, (thuộc) tâm hồn.
- (Thuộc) Thần thánh.
- (Thuộc) Tôn giáo.
- spiritual interests — quyền lợi tôn giáo
- Có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người).
Danh từ sửa
spiritual /ˈspɪr.ɪ.tʃə.wəl/
Tham khảo sửa
- "spiritual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)