Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å spionere
Hiện tại chỉ ngôi spionerer
Quá khứ spionerte
Động tính từ quá khứ spionert
Động tính từ hiện tại

spionere

  1. Do thám, thám thính, theo dõi.
    å spionere på noen

Tham khảo sửa