Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spindly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɪnd.li/
Danh từ
sửa
spindly
/ˈspɪnd.li/
Người
thon thon
,
người
dong dỏng
,
người
mảnh khảnh
.
Tính từ
sửa
spindly
+ (spindly)
/ˈspɪnd.li/
Thon thon
,
dong dỏng
,
mảnh khảnh
.
Tham khảo
sửa
"
spindly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)