Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɪnd.li/

Danh từ sửa

spindly /ˈspɪnd.li/

  1. Người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh.

Tính từ sửa

spindly + (spindly) /ˈspɪnd.li/

  1. Thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh.

Tham khảo sửa