Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɪɫθ/

Danh từ sửa

spilth /ˈspɪɫθ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cái đánh đổ ra.
  2. Của thừa, đồ thừa.

Tham khảo sửa