Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɪ.ɫiɳ/

Động từ sửa

spilling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "spill" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

spilling /ˈspɪ.ɫiɳ/

  1. Sự lọt không khí qua .
  2. Dãy cọc chống đất tụt.

Tham khảo sửa