Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

sphenoidal

  1. (Giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm.
    sphenoid sinus — xoang bướm

Danh từ sửa

sphenoidal

  1. (Giải phẫu) Xương bướm.

Tham khảo sửa