Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít spermie spermien, spermiet
Số nhiều spermier spermia, spermiene

spermie gđt

  1. Tinh trùng.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa