speleologist
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌspi.li.ˈɑː.lə.dʒɪst/
Danh từ sửa
speleologist /ˌspi.li.ˈɑː.lə.dʒɪst/
- Người nghiên cứu hang động.
Tham khảo sửa
- "speleologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
speleologist /ˌspi.li.ˈɑː.lə.dʒɪst/